Nguồn gốc:
thành đô
Hàng hiệu:
Dexon
Chứng nhận:
CE、RoHS、ISO、IEC、IALA、IMO
Số mô hình:
DX091
Thông số kỹ thuật | Danh mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|---|
Chi tiết
|
Tính năng chính | Điện áp hoạt động |
DC 8V–32V, tương thích thông minh với DC 12V và 24V | Mức tiêu thụ điện năng trung bình | |
Chế độ liên tục: ≤1W | Chế độ tiết kiệm điện: ≤0.7W | Định dạng tin nhắn | |
Có thể điều chỉnh: Tin nhắn 21, 6, 8, 14; hỗ trợ nhiều định dạng | Chế độ hoạt động | |
Chế độ mặc định 3 SOTDMA (Có thể điều chỉnh thành FATDMA, RATDMA, SOTDMA) | Giao diện | |
RS-232 | Xếp hạng chống nước | |
IP68 | Nhiệt độ | |
Hoạt động:−35°C đến +60°C | Lưu trữ:−40°C đến +70°C | Độ ẩm môi trường | |
≤99% | Dòng sạc & tải | |
≤10A
|
Tính năng AIS | Dải tần số |
156.025MHz – 162.025MHz | Tần số hoạt động | |
161.975MHz, 162.025MHz | Điều chế | |
GMSK / FSK | Lỗi tần số | |
±0.5kHz | Công suất phát | |
≤12.5W (Có thể chọn: 6W hoặc 12.5W) | Độ nhạy máy thu | |
≤−110dBm | Băng thông chiếm dụng | |
25kHz | Đàn áp hài/giả | |
≤−70dBc
|
Trọng lượng/ Kích thước | Cân nặng |
≤2kg | Kích thước | |
281mm × 180mm × 69mm | Kích thước đóng gói | |
Hải đăng & Đèn hiệu | AtoN ảo |
Câu hỏi thường gặp
1, Mức tiêu thụ điện năng thấp như thế nào?
Mức tiêu thụ tĩnh cực thấp dưới 2mA — lý tưởng để sử dụng tự động trong thời gian dài.
2, Phạm vi truyền AIS là bao xa?Hơn 20 NM với
công suất đầu ra <6W — không cần trạm gốc.
3, Nó có dễ dàng cài đặt trên cơ sở hạ tầng hàng hải không?
Có. Thiết kế dạng mô-đun phù hợp với phao, đèn hiệu và hệ thống ven biển.
4, Nó có hỗ trợ cập nhật theo thời gian thực không?
Có. Gửi vị trí trực tiếp, tình trạng hệ thống và trạng thái qua AIS.
5, Nó có tuân thủ toàn cầu không?
Hoàn toàn tuân thủ IMO/IEC và tương thích với tất cả các hệ thống AIS AtoN.
6, Kích thước và thông số kỹ thuật vận chuyển là gì?
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi